Có 2 kết quả:

超經驗 chāo jīng yàn ㄔㄠ ㄐㄧㄥ ㄧㄢˋ超经验 chāo jīng yàn ㄔㄠ ㄐㄧㄥ ㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) extra-empirical
(2) outside one's experience

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) extra-empirical
(2) outside one's experience

Bình luận 0